Tam thất có tác dụng gì? Uống tam thất có tốt cho sức khoẻ không?

Tam thất, một loại thảo dược quý thuộc họ Ngũ Gia Bì, từ lâu đã được biết đến với công dụng chăm sóc sức khỏe và điều trị bệnh. Với nhiều lợi ích nổi bật, tam thất không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tổng quát mà còn hỗ trợ điều trị các bệnh lý nghiêm trọng. Tuy nhiên, để phát huy hết hiệu quả của tam thất, việc sử dụng đúng cách là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các tác dụng của tam thất và hướng dẫn cách sử dụng để đạt hiệu quả tốt nhất.

Tam Thất Là Gì?

Tam thất (Panax pseudo-ginseng) là một loại thảo dược thuộc họ Ngũ Gia Bì. Đây là loài cây cỏ nhỏ có thời gian sinh trưởng lâu dài và phát triển tốt nhất ở những vùng núi cao với khí hậu ẩm mát. Thông thường, tam thất được tìm thấy ở các tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam như Hà Giang, Lào Cai, Cao Bằng và Lai Châu.

Cây tam thất có đặc điểm nhận dạng dễ nhận biết: từ 3 đến 6 lá mọc đối xứng trên đỉnh thân, với mép lá hình răng cưa nhỏ. Cây chỉ có một cụm hoa mọc đơn độc ở phần ngọn, có màu lục vàng nhạt, và quả tam thất có dạng hình cầu dẹt, khi chín có màu đỏ với hạt trắng. Hoa tam thất nở từ tháng 5 đến tháng 7, trong khi quả chín từ tháng 8 đến tháng 10.

Phần rễ cây tam thất là bộ phận quan trọng nhất, được khai thác trước khi cây ra hoa, sau đó rửa sạch, phơi hoặc sấy khô để sử dụng.

Thành Phần Hóa Học Của Tam Thất

Rễ tam thất chứa nhiều hợp chất hóa học có giá trị, bao gồm:

  • Saponin: Chiếm từ 4,42% đến 12% trong rễ, có tác dụng cầm máu và chống viêm.
  • Ginsenosid: Bao gồm arasaponin A, arasaponin B, insenoside Rg1, ginsenoside Rb1, ginsenoside Re, và notoginsenoside R1.
  • Tinh dầu và các axit amin: Có vai trò hỗ trợ chức năng cơ thể.
  • Nguyên tố vi lượng: Sắt (Fe), Canxi (Ca), và các khoáng chất khác.

Tam thất có vị ngọt, hơi đắng và tính ấm, thường được sử dụng để cầm máu, giảm đau, giảm nhiễm trùng, và đặc biệt là điều trị triệu chứng hoa mắt sau sinh cho phụ nữ.

Tác Dụng Của Tam Thất Đối Với Sức Khỏe

1. Hỗ Trợ Cầm Máu Và Bổ Máu

Tam thất nổi bật với khả năng hỗ trợ cầm máu hiệu quả. Các hợp chất trong tam thất, đặc biệt là Panax notoginseng, giúp giảm tụ máu trong não và làm giảm các triệu chứng sưng, phù nề do xuất huyết não. Saponin có trong tam thất cũng giúp ức chế sự thẩm thấu của mao mạch, từ đó hạn chế xuất huyết ngoài vỏ não.

Bên cạnh đó, tam thất giúp tiêu máu ứ đọng trong cơ thể do chấn thương hoặc va đập, làm tăng lưu lượng máu qua các động mạch vành, giảm thiểu tình trạng thiếu máu cơ tim và các vấn đề tim mạch khác.

2. Điều Trị Ung Thư, Đặc Biệt Là U Xơ Tử Cung

Tam thất có tác dụng hỗ trợ điều trị ung thư, đặc biệt là u xơ tử cung. Việc sử dụng tam thất giúp tăng cường hiệu quả của các loại thuốc chống ung thư, giảm liều lượng sử dụng và giảm thiểu các tác dụng phụ. Tuy nhiên, tam thất không thay thế được thuốc điều trị ung thư và không nên phụ thuộc hoàn toàn vào nó.

3. Tăng Cường Sức Khỏe Hệ Tim Mạch

Tam thất giúp chống viêm mạch máu, phân hủy các chất béo không tốt, tiêu trừ máu đông và làm tăng mức năng lượng cho các tế bào cơ tim. Nhờ đó, tam thất hỗ trợ phục hồi lượng máu bị thiếu hụt, giảm nguy cơ và tần suất đau thắt ngực, ổn định huyết áp và giảm các vấn đề tim mạch.

4. Cải Thiện Sức Khỏe Thần Kinh

Tam thất có tác dụng tương tự như nhân sâm trong việc tăng cường sức khỏe. Dịch chiết từ rễ tam thất kích thích hệ thần kinh, cải thiện trí nhớ, khả năng hoạt động của não bộ, và giảm căng thẳng, stress.

5. Tăng Cường Khả Năng Sinh Sản

Tam thất cũng có lợi cho khả năng sinh sản. Đối với phụ nữ, tam thất giúp điều hòa kinh nguyệt, giảm đau bụng kinh và các bệnh phụ khoa. Đối với nam giới, sử dụng tam thất có thể giúp tăng nhu cầu ham muốn tình dục.

6. Giảm Các Vấn Đề Phụ Khoa Ở Phụ Nữ

Tam thất có tác dụng cầm máu hiệu quả trong các trường hợp băng huyết, rong huyết, và rong kinh. Ngoài ra, nó còn giúp đẩy sản dịch và huyết hôi ra ngoài, điều hòa kinh nguyệt và làm đẹp da.

Cách Sử Dụng Tam Thất Hiệu Quả

1. Các Dạng Sử Dụng Tam Thất

Tam thất có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:

  • Sử dụng trực tiếp: Rễ tam thất được giã nát để đắp lên vết thương hoặc khu vực tổn thương.
  • Sử dụng sống: Rễ tam thất rửa sạch, phơi hoặc sấy khô, sau đó thái lát hoặc nghiền thành bột để điều trị các bệnh liên quan đến tim mạch, gan và máu.
  • Sử dụng chín: Rễ cây được ủ cho mềm, thái lát, đảo khô trên chảo nóng, sau đó nghiền thành bột. Cách này giúp làm giảm tình trạng cháy và giữ nguyên các hoạt chất có lợi.

2. Liều Lượng Và Thời Gian Sử Dụng

Liều lượng khuyến cáo là từ 4 – 6g tam thất mỗi ngày. Thời gian sử dụng tốt nhất là vào buổi sáng lúc bụng đói để tăng cường hệ miễn dịch và chống lão hóa. Nếu dạ dày không tốt, có thể uống sau bữa ăn khoảng 30 phút. Tránh sử dụng tam thất vào buổi tối để tránh gây kích thích thần kinh, dẫn đến khó ngủ.

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Tam Thất

Dù tam thất có nhiều lợi ích, nhưng cần lưu ý:

  • Không sử dụng khi bị cảm nóng hoặc cảm phong nhiệt: Có thể gây tình trạng nóng hơn cho cơ thể.
  • Phụ nữ đang hành kinh: Có thể gây chảy máu nhiều do hoạt động tuần hoàn máu tăng cường.
  • Phụ nữ mang thai: Có thể gây động thai hoặc sảy thai do sự thúc đẩy tuần hoàn máu mạnh mẽ.
  • Người bị dị ứng với tam thất hoặc cơ thể nhạy cảm: Tránh sử dụng để tránh phản ứng dị ứng.
  • Trẻ nhỏ: Hạn chế sử dụng, chỉ khi có sự đồng ý của bác sĩ và không dùng chung với thực phẩm có tính cay, lạnh, chua.

Tam thất giúp tăng cường khả năng hấp thụ thuốc và thúc đẩy hiệu quả điều trị, nhưng cũng có thể tương tác hoặc gây dị ứng với một số thuốc. Do đó, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng và dừng ngay nếu có dấu hiệu dị ứng hoặc tác dụng phụ.

Tam thất, với các tác dụng tuyệt vời của mình, thực sự là một dược liệu quý giá trong việc chăm sóc sức khỏe và điều trị bệnh. Để đạt được hiệu quả tốt nhất, việc sử dụng tam thất đúng cách là rất quan trọng. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng của tam thất và cách sử dụng hiệu quả. Chúc bạn luôn khỏe mạnh và tận dụng được những lợi ích tuyệt vời từ tam thất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *